- Từ điển Anh - Nhật
Rucksack
n
リュックサック
Xem thêm các từ khác
-
Rudder
Mục lục 1 n 1.1 ラダー 1.2 ほうこうだ [方向舵] 1.3 かじ [舵] n ラダー ほうこうだ [方向舵] かじ [舵] -
Ruddy
n あからんだ [赤らんだ] -
Ruddy face
n しゃがん [赭顔] -
Rude
Mục lục 1 adj 1.1 あらあらしい [荒荒しい] 1.2 あらい [荒い] 1.3 あらあらしい [荒々しい] 1.4 あらっぽい [荒っぽい]... -
Rude, incompetent or inexperienced person
n ふつつかもの [不束者] -
Rude person
n ぶしつけもの [不躾者] -
Rude term for middle-aged man
n,abbr おっさん -
Rudely
adv がらり がらりと -
Rudeness
Mục lục 1 adj-na,int,n,vs 1.1 しっけい [失敬] 2 adj-na,n 2.1 ふぎょうぎ [不行儀] 2.2 すいさん [推参] 2.3 ふらち [不埒] 3 adj-na,int,n... -
Rudimentary spinal chord
n せきさく [脊索] -
Rudiments
adj-no,n しょほ [初歩] -
Ruffian
Mục lục 1 n 1.1 あらくれもの [荒くれ者] 1.2 ぼうかん [暴漢] 1.3 ろうぜきもの [狼藉者] 1.4 ならずもの [ならず者] 1.5... -
Ruffle
n ラッフル -
Rufous
n せっかっしょく [赤褐色] -
Rufous or reddish (esp. for ornithology)
n あかみがかった [赤みがかった] -
Rufous turtledove
n きじばと [雉鳩] -
Rug
Mục lục 1 n 1.1 ラグ 1.2 もうせん [毛氈] 1.3 しきもの [敷物] n ラグ もうせん [毛氈] しきもの [敷物] -
Rugby
n ラグビー -
Rugged
Mục lục 1 adv,vs 1.1 むしゃくしゃ 2 adv,n 2.1 ごつごつ 3 n 3.1 きっくつした [詰屈した] adv,vs むしゃくしゃ adv,n ごつごつ... -
Rugged honesty
adj-na,n ぼくとつ [朴とつ] ぼくとつ [朴訥]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
