- Từ điển Anh - Nhật
Rudimentary spinal chord
n
せきさく [脊索]
Xem thêm các từ khác
-
Rudiments
adj-no,n しょほ [初歩] -
Ruffian
Mục lục 1 n 1.1 あらくれもの [荒くれ者] 1.2 ぼうかん [暴漢] 1.3 ろうぜきもの [狼藉者] 1.4 ならずもの [ならず者] 1.5... -
Ruffle
n ラッフル -
Rufous
n せっかっしょく [赤褐色] -
Rufous or reddish (esp. for ornithology)
n あかみがかった [赤みがかった] -
Rufous turtledove
n きじばと [雉鳩] -
Rug
Mục lục 1 n 1.1 ラグ 1.2 もうせん [毛氈] 1.3 しきもの [敷物] n ラグ もうせん [毛氈] しきもの [敷物] -
Rugby
n ラグビー -
Rugged
Mục lục 1 adv,vs 1.1 むしゃくしゃ 2 adv,n 2.1 ごつごつ 3 n 3.1 きっくつした [詰屈した] adv,vs むしゃくしゃ adv,n ごつごつ... -
Rugged honesty
adj-na,n ぼくとつ [朴とつ] ぼくとつ [朴訥] -
Ruggedness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とつおう [凸凹] 1.2 でこぼこ [凸凹] 2 n 2.1 おうとつ [凹凸] adj-na,n とつおう [凸凹] でこぼこ [凸凹]... -
Rugger
n ラガー -
Ruin
Mục lục 1 n 1.1 くずれ [崩れ] 1.2 ひへい [疲弊] 1.3 はいざん [廃残] 1.4 かたき [仇] 1.5 ぼつらく [没落] 1.6 けいがい... -
Ruin(ation)
n すいめつ [衰滅] -
Ruination
n ふくめつ [覆滅] はいめつ [廃滅] -
Ruined
adj-na,n かたなし [形無し] -
Ruined blossoms
adj-na,n ちょうざん [凋残] -
Ruined castle
n こうじょう [荒城] -
Ruined country
n ぼうこく [亡国] -
Ruining oneself
Mục lục 1 n 1.1 おだぶつ [お陀仏] 1.2 おだぶつ [御陀仏] 2 n,vs 2.1 じめつ [自滅] n おだぶつ [お陀仏] おだぶつ [御陀仏]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.