- Từ điển Anh - Nhật
Running backwards
n
はいそう [背走]
Xem thêm các từ khác
-
Running continuously
n,vs れんぱつ [連発] -
Running cost
n ランニングコスト -
Running counter
adj,exp あいいれない [相容れない] あいいれない [相入れない] -
Running counter to
n,vs はいれい [背戻] -
Running dog
n そうく [走狗] -
Running dry
n,vs こかつ [枯渇] こかつ [涸渇] -
Running errands
Mục lục 1 n 1.1 つかいばしり [使い走り] 1.2 つかいあるき [使い歩き] 1.3 つかいはしり [使い走り] n つかいばしり... -
Running expenses
n うんてんひ [運転費] -
Running fast
n かけあし [駆け足] -
Running for election
n,vs しゅつば [出馬] -
Running gear
n くどうそうち [駆動装置] -
Running high jump
n はしりたかとび [走り高跳び] -
Running home run (baseball)
n ランニングホームラン -
Running homer
n ランニングホーマー -
Running in all directions (roads ~)
n はったつ [八達] -
Running into someone
n はちあわせ [鉢合わせ] -
Running lights
n げんとう [舷灯] -
Running long jump
n はしりはばとび [走り幅跳び] -
Running mate
n ふくだいとうりょうこうほ [副大統領候補] -
Running out of gasoline
n ガスけつ [ガス欠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.