- Từ điển Anh - Nhật
Russian soup (ru: borshch)
n
ボルシチ
Xem thêm các từ khác
-
Russo-Japanese War (1904-5)
n にちろせんそう [日露戦争] -
Rust
n かなさび [金錆] あかさび [赤錆] -
Rust-proofing
n さびどめ [錆止め] -
Rust (colour)
n さび [錆び] さび [錆] -
Rustic
Mục lục 1 n 1.1 ひっぷ [匹夫] 1.2 り [俚] 1.3 ざいごうしゃ [在郷者] 1.4 ぶこつもの [無骨者] 1.5 ぶこつもの [武骨者]... -
Rustic (boorish) samurai
n いもざむらい [芋侍] -
Rustic beauty
n やしゅ [野趣] -
Rustic simplicity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅんぼく [淳朴] 1.2 じゅんぼく [醇朴] 1.3 じゅんぼく [純朴] adj-na,n じゅんぼく [淳朴] じゅんぼく... -
Rustic work
n まるきづくり [丸木造り] -
Rusticity
n やしゅ [野趣] -
Rustle
Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 ばさばさ 2 adj-na,n,vs 2.1 カサカサ adj-na,adv,n,vs ばさばさ adj-na,n,vs カサカサ -
Rustle of wind
adj-na,n さっさつ [颯颯] -
Rustling
Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 さらさら 1.2 がさがさ 2 adj-na,adj-no,adv,n,vs 2.1 バラバラ adj-na,adv,n,vs さらさら がさがさ adj-na,adj-no,adv,n,vs... -
Rustling of clothes
n きぬずれ [衣摺れ] きぬずれ [衣擦れ] -
Rustling of leaves
n このはのこすれるおと [木の葉の擦れる音] -
Rut
Mục lục 1 n 1.1 わだち [轍] 2 n,vs 2.1 はつじょう [発情] n わだち [轍] n,vs はつじょう [発情] -
Rutabaga
n スウェーデンかぶ [スウェーデン蕪] -
Ruthenium (Ru)
n ルテニウム -
Ruthless
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むじひ [無慈悲] 1.2 むじょう [無情] 1.3 れいこく [冷酷] adj-na,n むじひ [無慈悲] むじょう [無情]... -
Rye
Mục lục 1 n 1.1 ライむぎ [ライ麦] 1.2 はだかむぎ [裸麦] 1.3 くろむぎ [黒麦] n ライむぎ [ライ麦] はだかむぎ [裸麦]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.