Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sacrifice (of, to)

n

みがわり [身代わり]

Xem thêm các từ khác

  • Sacrifice bunt

    n サクリファイスバント
  • Sacrifice fly

    Mục lục 1 n 1.1 ぎだ [犠打] 1.2 サクリファイスフライ 1.3 ぎせいフライ [犠牲フライ] n ぎだ [犠打] サクリファイスフライ...
  • Sacrifice fly (baseball)

    n ぎひ [犠飛]
  • Sacrifice goods

    n なげもの [投物] なげもの [投げ物]
  • Sacrifice sale

    Mục lục 1 n 1.1 すてうり [捨売り] 1.2 すてうり [棄て売り] 1.3 たたきうり [叩き売り] n すてうり [捨売り] すてうり...
  • Sacrificial animal

    n くぎ [供犠]
  • Sacrificial bullock

    n ぎぎゅう [犠牛]
  • Sacrilege

    n,vs,uk ぼうとく [冒とく] ぼうとく [冒涜]
  • Sacrilegious

    Mục lục 1 adj,uk 1.1 もったいない [勿体無い] 1.2 もったいない [物体無い] 1.3 もったいない [勿体ない] 1.4 もったいない...
  • Sacrum

    n せんこつ [薦骨]
  • Sad

    Mục lục 1 adj 1.1 かなしい [悲しい] 1.2 うい [憂い] 1.3 ものがなしい [物悲しい] 1.4 なげかわしい [嘆かわしい] 2 n 2.1...
  • Sad-looking face

    n かなしそうなかお [悲し相な顔]
  • Sad circumstances

    n ひきょう [悲境] ひきょう [悲況]
  • Sad countenance

    n うれいがお [愁い顔] うれいがお [憂い顔]
  • Sad event

    n かなしいできごと [哀しい出来事]
  • Sad face

    n うれいがお [憂い顔] うれいがお [愁い顔]
  • Sad fate

    adj-na,n はっこう [薄倖] はっこう [薄幸]
  • Sad news

    n ひほう [悲報]
  • Sad or tragic story

    n ひわ [悲話]
  • Sad parting

    n あいべつ [哀別]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top