Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sad fate

adj-na,n

はっこう [薄倖]
はっこう [薄幸]

Xem thêm các từ khác

  • Sad news

    n ひほう [悲報]
  • Sad or tragic story

    n ひわ [悲話]
  • Sad parting

    n あいべつ [哀別]
  • Sad song

    Mục lục 1 n 1.1 かなしいうた [哀しい歌] 1.2 わびうた [佗歌] 1.3 あいか [哀歌] n かなしいうた [哀しい歌] わびうた...
  • Sad sounds

    n あいおん [哀音]
  • Sad story

    n あいわ [哀話]
  • Sad story or history

    n あいし [哀史]
  • Sad thoughts

    Mục lục 1 n 1.1 うれいごと [憂事] 1.2 うきめ [憂き目] 1.3 うれいごと [憂い事] 1.4 うきめ [憂目] n うれいごと [憂事]...
  • Sad to say

    exp かなしいかな [悲しい哉] かなしいかな [哀哉]
  • Sad tune

    n ひきょく [悲曲]
  • Sad voice

    n わびごえ [佗声]
  • Sad voices

    n あいおん [哀音]
  • Sad words

    n わびごと [佗言]
  • Sad world

    Mục lục 1 n 1.1 うきよ [浮き世] 1.2 うきよ [浮世] 1.3 うきよ [憂世] n うきよ [浮き世] うきよ [浮世] うきよ [憂世]
  • Saddle

    n くら [鞍] サドル
  • Saddle between mountains

    n あんぶ [鞍部]
  • Saddle horse

    n のりうま [乗り馬] じょうば [乗馬]
  • Saddle sores

    n くらずれ [鞍擦れ]
  • Sadism

    Mục lục 1 n 1.1 サディズム 1.2 かぎゃくあい [加虐愛] 1.3 サド 1.4 しぎゃくせい [嗜虐性] n サディズム かぎゃくあい...
  • Sadist

    n サディスト サド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top