- Từ điển Anh - Nhật
Sales on credit
n
しんぱん [信販]
しんようはんばい [信用販売]
Xem thêm các từ khác
-
Sales opportunity
n はんばいきかい [販売機会] -
Sales promotion
Mục lục 1 n 1.1 うりこみ [売り込み] 1.2 はんばいそくしん [販売促進] 2 n,abbr 2.1 はんそく [販促] n うりこみ [売り込み]... -
Sales receipt
n うりあげぴょう [売上票] -
Sales slip
n でんぴょう [伝票] うりあげぴょう [売上票] -
Sales strategy
n セールスせんりゃく [セールス戦略] はんばいせんりゃく [販売戦略] -
Sales tax
n うりあげぜい [売上税] -
Sales volume
n ばいばいだか [売買高] -
Sales war
n しょうせん [商戦] -
Salesboy
n うりこ [売り子] うりこ [売子] -
Salesfloor
adj-no,n うりば [売場] うりば [売り場] -
Salesgirl
n うりこ [売り子] うりこ [売子] -
Salesman
n セールスマン えいぎょうマン [営業マン] -
Salesperson
Mục lục 1 n 1.1 てんいん [店員] 1.2 みせばん [店番] 1.3 ちゅうもんとり [注文取り] n てんいん [店員] みせばん [店番]... -
Saleswoman
n じょてんいん [女店員] -
Salicylic
n サリチル -
Salicylic acid
n サリチルさん [サリチル酸] -
Salient points
n しゅようしょげん [主要諸元] -
Saline
n えんるいようえき [塩類溶液] -
Saline solution
n しょくえんすい [食塩水] -
Saliva
n つば [唾] だえき [唾液]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.