Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sales strategy

n

セールスせんりゃく [セールス戦略]
はんばいせんりゃく [販売戦略]

Xem thêm các từ khác

  • Sales tax

    n うりあげぜい [売上税]
  • Sales volume

    n ばいばいだか [売買高]
  • Sales war

    n しょうせん [商戦]
  • Salesboy

    n うりこ [売り子] うりこ [売子]
  • Salesfloor

    adj-no,n うりば [売場] うりば [売り場]
  • Salesgirl

    n うりこ [売り子] うりこ [売子]
  • Salesman

    n セールスマン えいぎょうマン [営業マン]
  • Salesperson

    Mục lục 1 n 1.1 てんいん [店員] 1.2 みせばん [店番] 1.3 ちゅうもんとり [注文取り] n てんいん [店員] みせばん [店番]...
  • Saleswoman

    n じょてんいん [女店員]
  • Salicylic

    n サリチル
  • Salicylic acid

    n サリチルさん [サリチル酸]
  • Salient points

    n しゅようしょげん [主要諸元]
  • Saline

    n えんるいようえき [塩類溶液]
  • Saline solution

    n しょくえんすい [食塩水]
  • Saliva

    n つば [唾] だえき [唾液]
  • Saliva (in ones mouth)

    n なまつば [生唾]
  • Salivary gland

    n だえきせん [唾液腺]
  • Sally

    n しゅつげき [出撃]
  • Salmon

    Mục lục 1 n 1.1 しゃけ [鮭] 1.2 さけ [鮭] 1.3 サーモン n しゃけ [鮭] さけ [鮭] サーモン
  • Salmon fishing

    n さけりょう [鮭漁]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top