- Từ điển Anh - Nhật
Scallop
Mục lục |
n
ほたてがい [帆立貝]
ほたて [帆立]
スカラップ
ほたてがい [海扇]
Xem thêm các từ khác
-
Scallop (bay ~)
n いたやがい [板屋貝] -
Scalloped (noodles)
n なべやき [鍋焼き] -
Scalp
n てっぺん [天辺] とうひ [頭皮] -
Scalp treatment
n スカルプトリートメント -
Scalpel
n えんじんとう [円刃刀] -
Scalpel (nl: mes)
n メス -
Scalper ("dafu" is "fuda" backwards) (ticket ~)
n ダフや [ダフ屋] -
Scaly
n りんじょう [鱗状] -
Scam
adj-na,n,vs なんぱ [軟派] -
Scamp
n こぼうず [小坊主] ならずもの [ならず者] -
Scamper away
n,vs いっそう [逸走] -
Scampering
n,vs しっそう [疾走] -
Scampi
n スカンピ -
Scan
n,vs スキャン -
Scan line (e.g. TV)
n そうさせん [走査線] -
Scandal
Mục lục 1 n 1.1 ふせいじけん [不正事件] 1.2 スキャンダル 1.3 じけん [事件] 1.4 ふしょうじ [不祥事] 1.5 うきな [浮き名]... -
Scandal sheet
n あかしんぶん [赤新聞] -
Scandalous
Mục lục 1 adj-na 1.1 スキャンダラス 2 adj 2.1 にがにがしい [苦苦しい] 2.2 にがにがしい [苦々しい] 3 adj-na,n 3.1 ふしょう... -
Scandalous conduct
n おこう [汚行]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.