Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Scandinavia

n

ほくおう [北欧]

Xem thêm các từ khác

  • Scandinavian

    n ほくおうじん [北欧人]
  • Scandinavian countries

    n ほくおうしょこく [北欧諸国]
  • Scandium (Sc)

    n スカンジウム
  • Scanlon plan

    n スキャンロンほうしき [スキャンロン方式]
  • Scanner

    n スキャナー スキャナ
  • Scanning

    Mục lục 1 adv,exp,vs 1.1 ためつすがめつ [矯めつ眇めつ] 2 n 2.1 スキャニング adv,exp,vs ためつすがめつ [矯めつ眇めつ]...
  • Scanning (e.g. TV)

    n そうさ [走査]
  • Scanning (reading matter)

    n はしりよみ [走り読み]
  • Scant difference

    exp,n ごじっぽひゃっぽ [五十歩百歩] ごじゅっぽひゃっぽ [五十歩百歩]
  • Scanties

    n スキャンティー
  • Scanty

    Mục lục 1 adj 1.1 とぼしい [乏しい] 1.2 ともしい [乏しい] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 かしょう [寡少] adj とぼしい [乏しい] ともしい...
  • Scapegoat

    n いけにえ [生け贄] スケープゴート
  • Scapegoat (for)

    n みがわり [身代わり]
  • Scapegoating

    n あくだまか [悪玉化]
  • Scapegrace

    n こまりもの [困り者]
  • Scaphoid bone (in wrist near thumb)

    n せんじょうこつ [せん状骨]
  • Scapula

    n かりがねぼね [雁骨]
  • Scar

    Mục lục 1 n 1.1 しょう [傷] 1.2 きず [傷] 1.3 ふるきず [古創] 1.4 そうい [創痍] 1.5 きずあと [傷痕] 1.6 ふるきず [古傷]...
  • Scar tissue

    n はんこんそしき [瘢痕組織]
  • Scarab beetle

    n こがねむし [黄金虫] こがねむし [黄色虫]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top