- Từ điển Anh - Nhật
Scapegoat
n
いけにえ [生け贄]
スケープゴート
Xem thêm các từ khác
-
Scapegoat (for)
n みがわり [身代わり] -
Scapegoating
n あくだまか [悪玉化] -
Scapegrace
n こまりもの [困り者] -
Scaphoid bone (in wrist near thumb)
n せんじょうこつ [せん状骨] -
Scapula
n かりがねぼね [雁骨] -
Scar
Mục lục 1 n 1.1 しょう [傷] 1.2 きず [傷] 1.3 ふるきず [古創] 1.4 そうい [創痍] 1.5 きずあと [傷痕] 1.6 ふるきず [古傷]... -
Scar tissue
n はんこんそしき [瘢痕組織] -
Scarab beetle
n こがねむし [黄金虫] こがねむし [黄色虫] -
Scaramouche
n スカラムーシュ -
Scarce
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きしょう [希少] 1.2 きしょう [稀少] 2 io,adj 2.1 すくない [少い] 3 adj 3.1 ともしい [乏しい] 3.2 とぼしい... -
Scarcity
n すくなげ [少なげ] ふってい [払底] -
Scarcity of employment
n しゅうしょくなん [就職難] -
Scarcity of goods
adj-na,n しなうす [品薄] -
Scare
n きょうこう [恐慌] -
Scarecrow
Mục lục 1 n,uk 1.1 かかし [案山子] 2 n 2.1 やせっぽち [痩せっぽち] 2.2 とりおどし [鳥威し] n,uk かかし [案山子] n やせっぽち... -
Scared stiff
adj-na,adv,n かちかち -
Scarf
Mục lục 1 n 1.1 マフラー 1.2 スカーフ 1.3 えりまき [襟巻] 1.4 えりまき [襟巻き] n マフラー スカーフ えりまき [襟巻]... -
Scarlet
Mục lục 1 n 1.1 しんく [真紅] 1.2 しょうじょうひ [猩々緋] 1.3 せんこう [鮮紅] 1.4 あけ [緋] 1.5 しょうじょうひ [猩猩緋]... -
Scarlet-threaded suit of armor
n ひおどしよろい [緋縅し鎧] ひおどし [緋縅し] -
Scarlet-tinged ivy
n つたもみじ [蔦紅葉]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.