Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Schedule

Mục lục

n

よていひょう [予定表]
こんだて [献立]
じこくひょう [時刻表]
にっていひょう [日程表]
じかんわり [時間割り]
ていこく [定刻]
じかんわり [時間割]
いちらんひょう [一覧表]
スケジュール

n,vs

よてい [予定]
けいかく [計画]

Xem thêm các từ khác

  • Schedule (railway ~)

    n ダイヤ
  • Schedule of (tariff) concessions

    n じょうきょひょう [譲許表]
  • Scheduled date

    n よていび [予定日]
  • Scheduler

    n スケジューラ
  • Scheduling

    n スケジューリング
  • Scheelite

    n かいじゅうせき [灰重石]
  • Schema

    Mục lục 1 n 1.1 シェーマ 1.2 スキーマ 1.3 たいい [大意] 1.4 ずかい [図解] n シェーマ スキーマ たいい [大意] ずかい...
  • Schematic

    n かいろず [回路図] ずかい [図解]
  • Scheme

    Mục lục 1 n 1.1 ずしき [図式] 1.2 さくりゃく [策略] 1.3 きと [企図] 1.4 かんさく [姦策] 1.5 スキーム 1.6 ちょうりゃく...
  • Scheme of maneuver

    n きどうけいかく [機動計画]
  • Scheme to provoke discord or alienation

    n りかんさく [離間策]
  • Schemer

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうしん [謀臣] 1.2 さくし [策士] 1.3 ふるぎつね [古狐] 1.4 ふるだぬき [古狸] 1.5 ふるきつね [古狐]...
  • Scheming

    adj はらぐろい [腹黒い]
  • Scherzo

    n スケルツォ
  • Schiller

    n シラー
  • Schismatics

    n ぶんりしゅぎしゃ [分離主義者]
  • Schizo

    n スキゾ
  • Schizoid person

    n シゾイドにんげん [シゾイド人間]
  • Schizopetalous flower

    n りべんか [離弁花]
  • Schizophrenia

    Mục lục 1 n 1.1 そうはつせいちほうしょう [早発性痴呆症] 1.2 せいしんぶんれつしょう [精神分裂症] 1.3 とうごうしっちょうしょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top