Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Scholarship

Mục lục

n

がくしき [学識]
がく [学]
がくしょく [学殖]
きゅうひ [給費]
スカラシップ
ぞうけい [造詣]
がくじゅつ [学術]
がくりょく [学力]
しょうがくきん [奨学金]
がくもん [学問]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top