Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Scraping together (a sum of money)

n

むりさんだん [無理算段]

Xem thêm các từ khác

  • Scrapped vessel

    n はいせん [廃船]
  • Scraps

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きれぎれ [切れ切れ] 2 n 2.1 きりくず [切り屑] 2.2 きりぬき [切り抜き] 2.3 たちくず [裁ち屑] 2.4...
  • Scraps (beef ~)

    n きりだし [切り出し]
  • Scraps of seaweed

    n もくず [藻屑]
  • Scratch

    Mục lục 1 n 1.1 ふみきり [踏切] 1.2 じょうこん [条痕] 1.3 ふみきり [踏切り] 1.4 つめあと [爪痕] 1.5 スクラッチ 1.6 きず...
  • Scratch hit

    n スクラッチヒット
  • Scratch match

    n スクラッチマッチ
  • Scratch noise

    n スクラッチノイズ
  • Scratch player

    n スクラッチプレーヤー
  • Scratch race

    n スクラッチレース
  • Scrawl

    n,vs らくがき [楽書き] らくがき [落書き]
  • Scrawled writing

    n かなくぎりゅう [金釘流]
  • Scrawny horse

    n やせうま [痩せ馬]
  • Scrawny person

    n やせっぽち [痩せっぽち]
  • Scream

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ぜっきょう [絶叫] 2 n 2.1 きょうかん [叫喚] 2.2 さけび [叫び] 2.3 ぎゃあぎゃあ 2.4 ひめい [悲鳴] 2.5...
  • Screamer

    n スクリーマー
  • Screech owl

    n このはずく [木の葉木菟]
  • Screen

    Mục lục 1 n 1.1 スクリーン 1.2 きちょう [几帳] 1.3 けんせい [牽制] 1.4 こだて [小楯] 2 n,vs 2.1 しゃへい [遮蔽] n スクリーン...
  • Screen-phone

    n テレビでんわ [テレビ電話]
  • Screen (board ~)

    n めかくし [目隠し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top