- Từ điển Anh - Nhật
Self-restraint
n
じせいしん [自制心]
せっせい [節制]
Xem thêm các từ khác
-
Self-righteous
adj-na どくぜんてき [独善的] -
Self-righteousness
n どくぜん [独善] どくぜんしゅぎ [独善主義] -
Self-righting doll
n おきあがりこぼし [起き上がり小法師] -
Self-righting toy
n おきあがりこぼし [不倒翁] -
Self-sacrifice
n じこぎせい [自己犠牲] -
Self-sacrificing
adj-na ぎせいてき [犠牲的] -
Self-sacrificing devotion
adj-na,n じゅんじょう [純情] -
Self-sacrificing person
n とくしか [篤志家] -
Self-sacrificing service
n ひきゅう [匪躬] -
Self-satisfaction
Mục lục 1 n,vs 1.1 じそく [自足] 2 n 2.1 じこまんぞく [自己満足] 2.2 じとく [自得] n,vs じそく [自足] n じこまんぞく... -
Self-satisfied
adj-na,adj-no,n ひとりよがり [独り善がり] -
Self-seeking
adj さもしい -
Self-service
n セルフサービス -
Self-study
Mục lục 1 n,vs 1.1 じしゅう [自習] 1.2 どくがく [独学] 2 n 2.1 どくしゅう [独習] n,vs じしゅう [自習] どくがく [独学]... -
Self-study guide or book
n どくしゅうしょ [独習書] -
Self-styled
n,vs じしょう [自称] -
Self-styled humanitarian
n きょうかく [侠客] きょうきゃく [侠客] -
Self-sufficiency
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そんだい [尊大] 2 n,vs 2.1 じそく [自足] 3 n 3.1 じきゅうじそく [自給自足] adj-na,n そんだい [尊大]... -
Self-sufficiency (e.g. in oil) (the degree of ~)
n じきゅうりつ [自給率]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.