Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Self study

n

じしゅう [自修]

Xem thêm các từ khác

  • Self suggestion

    n じこあんじ [自己暗示]
  • Selfish

    Mục lục 1 exp 1.1 むしがいい [虫がいい] 1.2 むしのいい [虫のいい] 2 adj-na,n 2.1 きまま [気侭] 2.2 てまえがって [手前勝手]...
  • Selfish(ness)

    n じまま [自儘] きまま [気儘]
  • Selfish (very ~)

    adj-na,n じぶんかって [自分勝手]
  • Selfish mind

    n がけん [我見]
  • Selfish motive

    n ししん [私心]
  • Selfish person

    adj-na,adv,n がりがり [我利我利]
  • Selfishness

    Mục lục 1 n 1.1 しい [私意] 1.2 しい [恣意] 1.3 りこしん [利己心] 1.4 がよく [我欲] 1.5 がじょう [我情] 1.6 し [侈] 1.7...
  • Selfless

    adj-na ぼつがてき [没我的]
  • Selfless (pious, righteous) man

    n ぎじん [義人]
  • Selfless devotion

    n めっしほうこう [滅私奉公]
  • Selfless devotion to justice

    n そくてんきょし [則天去私]
  • Selflessness

    Mục lục 1 n 1.1 むが [無我] 1.2 めっし [滅私] 1.3 ぼつが [没我] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 むし [無私] n むが [無我] めっし [滅私]...
  • Seller

    Mục lục 1 n 1.1 うりかた [売り方] 1.2 うりて [売り手] 1.3 うりぬし [売り主] 1.4 はんばいしゃ [販売者] 1.5 セラー 1.6...
  • Seller of high-quality sake

    n めいしゅや [銘酒屋]
  • Seller of vegetables

    n あおものや [青物屋]
  • Selling

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 うり [売り] 2 n 2.1 こ [估] 2.2 うりさばき [売り捌き] 3 n,vs 3.1 はんばい [販売] n,n-suf うり [売り]...
  • Selling (real-estate) lots

    n ぶんじょう [分譲]
  • Selling agency

    n はんばいもと [販売元]
  • Selling at a loss

    n なげうり [投げ売り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top