- Từ điển Anh - Nhật
Shell-script
n
シェルスクリプト
Xem thêm các từ khác
-
Shell (fr: coquille)
n コキール -
Shell (i.e. of a pea)
n さや [莢] -
Shell construction
n シェルこうぞう [シェル構造] -
Shell gathering (at low tide)
Mục lục 1 io,n 1.1 しおひがり [潮干狩] 2 n 2.1 しおひがり [潮干狩り] 2.2 しおひがり [汐干狩り] io,n しおひがり [潮干狩]... -
Shell heap
Mục lục 1 ik,n 1.1 かいずか [貝塚] 2 n 2.1 かいづか [貝塚] ik,n かいずか [貝塚] n かいづか [貝塚] -
Shell ladle
n かいじゃくし [貝杓子] -
Shell money (ancient ~)
n ばいか [貝貨] -
Shell mound
Mục lục 1 n 1.1 かいづか [貝塚] 2 ik,n 2.1 かいずか [貝塚] n かいづか [貝塚] ik,n かいずか [貝塚] -
Shell or bullet fragment
n だんぺん [弾片] -
Shell top
n ばいごま [貝独楽] -
Shellfish
Mục lục 1 n 1.1 かい [貝] 1.2 かいるい [貝類] 2 n,vs 2.1 かい [介] n かい [貝] かいるい [貝類] n,vs かい [介] -
Shellfish cooked in its own shell
n つぼやき [壺焼き] -
Shellfish poison
n かいどく [貝毒] -
Shellfish removed from the shell
n むきみ [剥身] -
Shellfish stripped from its shell
n むきみ [剥き身] -
Shelling
n,vs ほうげき [砲撃] -
Shellwork
n かいざいく [貝細工] -
Shelter
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぞうとく [蔵匿] 2 n 2.1 とく [匿] 2.2 やどり [宿り] 2.3 ひなんじょ [避難所] 2.4 しゃへいぶつ [遮蔽物]... -
Shelter (take ~)
n,vs たいひ [待避] -
Shelter of the mountains
n やまかげ [山陰] さんいん [山陰]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.