Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shelter

Mục lục

n,vs

ぞうとく [蔵匿]

n

とく [匿]
やどり [宿り]
ひなんじょ [避難所]
しゃへいぶつ [遮蔽物]
ものかげ [物陰]
しのぎば [凌ぎ場]
ほご [保護]
シェルター

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top