- Từ điển Anh - Nhật
Shop which handles Western-style apparel and accessories
n
ようひんてん [洋品店]
Xem thêm các từ khác
-
Shopgirl
n じょてんいん [女店員] うりこ [売り児] -
Shopkeeper
Mục lục 1 n 1.1 しょうにん [商人] 1.2 あきゅうど [商人] 1.3 あきんど [商人] 1.4 あきびと [商人] 1.5 てんしゅ [店主]... -
Shoplifter
n,vs まんびき [万引] まんびき [万引き] -
Shoplifting
n,vs まんびき [万引] まんびき [万引き] -
Shopping
Mục lục 1 n 1.1 かいもの [買物] 1.2 かいもの [買い物] 2 ik 2.1 ショッピッング 3 n,vs 3.1 ショッピング n かいもの [買物]... -
Shopping arcade
n アーケードがい [アーケード街] -
Shopping bag
Mục lục 1 n 1.1 ショッピングバッグ 1.2 てさげぶくろ [手提げ袋] 1.3 かいものぶくろ [買物袋] n ショッピングバッグ... -
Shopping bag lady
n ショッピングバッグレディー -
Shopping cart
n ショッピングカート -
Shopping centre
n はんかがい [繁華街] ショッピングセンター -
Shopping district
n はんかがい [繁華街] しょうてんがい [商店街] -
Shopping mall
n ショッピングモール -
Shopping street
n しょうてんがい [商店街] しょうぎょうがい [商業街] -
Shopping street in the precincts of a shrine (temple)
n なかみせどおり [仲見世通り] -
Shops lining a passageway in the precincts of a Shinto shrine
n なかみせ [仲店] なかみせ [仲見世] -
Shops serving food and drink
n いんしょくてん [飲食店] -
Shoptalk
n がくやおち [楽屋落ち] -
Shopworn goods
n,sl たなざらし [店晒し] -
Shoran
n ショーラン -
Shordarvision
n ショーダービジョン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.