- Từ điển Anh - Nhật
Short selling
n
からうり [空売り]
Các từ tiếp theo
-
Short sentence
n たんぶん [短文] -
Short short (story)
n ショートショート -
Short short story
n しょうへん [掌篇] しょうへんしょうせつ [掌篇小説] -
Short skirt
n ショートスカート -
Short sleeves
n こそで [小袖] はんそで [半袖] -
Short sound
n たんおん [短音] -
Short speech at a dinner (lit: table speech)
n テーブルスピーチ -
Short split entrance curtain
n きりのれん [切り暖簾] -
Short stature
n たんく [短躯] -
Short stay
n ショートステイ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemInsects
166 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemAir Travel
283 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"