Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Siberia

n

シベリア

Xem thêm các từ khác

  • Sibilant

    n しおん [歯音]
  • Sibling argument

    n きょうだいげんか [兄妹喧嘩]
  • Siblings

    Mục lục 1 n,hum 1.1 きょうだい [兄弟] 2 hon 2.1 ごきょうだい [ご兄弟] 2.2 ごきょうだい [御兄弟] n,hum きょうだい [兄弟]...
  • Sichuan style bean curd

    n,uk マーボードーフ マーボーどうふ [麻婆豆腐]
  • Sick and wounded prisoners

    n しょうびょうほりょ [傷病捕虜]
  • Sick and wounded soldiers

    n しょうびょうへい [傷病兵]
  • Sick body

    n びょうたい [病体] びょうく [病躯]
  • Sick friend

    n びょうゆう [病友]
  • Sick in bed

    n ねこみ [寝込み]
  • Sick of

    n,vs あきあき [厭き厭き] あきあき [飽き飽き]
  • Sick person

    n びょうにん [病人]
  • Sickbed

    n びょうしょう [病床] とこ [床]
  • Sickle

    n かま [鎌] とう [剳]
  • Sickle-shaped

    adj-no,n かまがた [鎌形]
  • Sickle and chain (weapon)

    n くさりがま [鎖鎌]
  • Sickly

    Mục lục 1 adj 1.1 ひよわい [ひ弱い] 2 adj-na,n 2.1 ひよわ [ひ弱] 2.2 たびょう [多病] adj ひよわい [ひ弱い] adj-na,n ひよわ...
  • Sickly constitution

    n びょうく [病躯]
  • Sickness

    Mục lục 1 n 1.1 わずらい [患い] 1.2 ふれい [不例] 1.3 びょうかん [病患] 1.4 さわり [障り] 1.5 びょうき [病気] n わずらい...
  • Sickness bag

    n シックネスバッグ
  • Sickness in the stomach

    n はきけ [吐き気]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top