Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sign up

n

サインアップ

Xem thêm các từ khác

  • Signal

    Mục lục 1 n 1.1 しんごうき [信号機] 1.2 シグナル 1.3 めがお [目顔] 2 n,vs 2.1 しんごう [信号] 2.2 つうしん [通信] 2.3...
  • Signal (sound)

    n ごうおん [号音]
  • Signal converter

    n ふごうへんかんき [符号変換器]
  • Signal distortion

    n ふごうひずみ [符号ひずみ]
  • Signal fire

    Mục lục 1 n 1.1 ろうえん [狼煙] 1.2 ろうか [狼火] 1.3 のろし [烽火] 1.4 のろし [狼煙] 1.5 ほうか [烽火] n ろうえん [狼煙]...
  • Signal flag

    n しんごうき [信号旗]
  • Signal ground

    Mục lục 1 abbr 1.1 シグラ 2 n 2.1 たいちアース [大地アース] abbr シグラ n たいちアース [大地アース]
  • Signal gun

    n ごうほう [号砲]
  • Signal light

    n ひょうじとう [表示灯] しんごうとう [信号灯]
  • Signal station

    n しんごうじょ [信号所] しんごうしょ [信号所]
  • Signal tower

    n しんごうとう [信号塔]
  • Signalman

    n けいしゅ [警手]
  • Signatories

    n きょうやくこく [協約国]
  • Signatory

    n かめいこく [加盟国] かはんにん [加判人]
  • Signatory countries

    n じょうやくかめいこく [条約加盟国]
  • Signatory nation

    n しょめいこく [署名国]
  • Signature

    Mục lục 1 n 1.1 じしょ [自署] 1.2 きめい [記名] 1.3 きちょう [記帳] 1.4 サイン 1.5 らっかん [落款] 1.6 ちょういん [調印]...
  • Signature-collecting campaign

    n しょめいうんどう [署名運動]
  • Signature (not stamp)

    n-t かおう [花押]
  • Signature of an emperor or noble

    n しんしょ [親署]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top