Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sobbing noise

n

くっすん

Xem thêm các từ khác

  • Sober

    Mục lục 1 adj 1.1 しぶい [渋い] 2 adj-no,n,uk 2.1 しらふ [素面] 2.2 すめん [素面] adj しぶい [渋い] adj-no,n,uk しらふ [素面]...
  • Sober (quiet) color

    n しぶいいろ [渋い色]
  • Sober and honest

    n きんげんじっちょく [謹厳実直]
  • Sober face

    adj-no,n,uk すめん [素面]
  • Sober refinement

    n わび [侘び]
  • Sobering up

    n よいざめ [酔い覚め] よいざめ [酔い醒め]
  • Soberness

    adj-na,n しょうき [正気] せいき [正気]
  • Sobersided

    adj-na,n きんげん [謹厳]
  • Sobriety

    Mục lục 1 n 1.1 わび [佗] 1.2 わび [佗び] 1.3 しらふ [白面] 2 n,vs 2.1 せっしゅ [節酒] n わび [佗] わび [佗び] しらふ [白面]...
  • Sobu Line (Chiba-Tokyo Railway)

    n そうぶせん [総武線]
  • Soccer

    n サッカー しゅうきゅう [蹴球]
  • Soccer coach

    n サッカーコーチ
  • Sociability

    Mục lục 1 exp 1.1 につき [に付き] 2 n 2.1 あいそう [愛想] 2.2 あいそ [愛想] 2.3 しゃこうせい [社交性] exp につき [に付き]...
  • Sociable

    Mục lục 1 n 1.1 あいそのいい [愛想のいい] 2 adj-na 2.1 しゃこうてき [社交的] 2.2 こうさいずき [交際好き] 3 adj 3.1 ひとなつこい...
  • Sociable person

    n しゃこうか [社交家] こうさいか [交際家]
  • Social

    adj-na サロンてき [サロン的] しゃかいてき [社会的]
  • Social-anxiety disorder

    n しゃかいふあんしょうがい [社会不安障害]
  • Social-contract theory

    n みんやくろん [民約論] みんやくせつ [民約説]
  • Social (public) order (maintain, observe ~)

    n,vs しゃかいちつじょ [社会秩序]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top