- Từ điển Anh - Nhật
Social disposition
n
ひとづきあい [人付き合い]
Xem thêm các từ khác
-
Social education
n しゃかいきょういく [社会教育] -
Social fund
n しゃかいききん [社会基金] -
Social gathering
n もよおし [催し] こんだんかい [懇談会] -
Social ills
n しゃかいあく [社会悪] -
Social insurance
n しゃかいほけん [社会保険] -
Social integration
n どうわ [同和] -
Social integration education
n どうわきょういく [同和教育] -
Social intercourse
n しゃこう [社交] -
Social life
n しゃこう [社交] しゃかいせいかつ [社会生活] -
Social movement
n しゃかいうんどう [社会運動] -
Social obligation
n,adj-no ぎり [義理] -
Social outcast
n ひかげもの [日陰者] -
Social phenomenon
n しゃかいげんしょう [社会現象] -
Social phobias
n しゃかいきょうふしょう [社会恐怖症] -
Social policy
n しゃかいせいさく [社会政策] -
Social position
n みぶん [身分] しんじょう [身上] -
Social problem
n しゃかいもんだい [社会問題] -
Social psychology
n しゃかいしんりがく [社会心理学] -
Social relationship
n ぎりあい [義理合い] -
Social science
n しゃかいかがく [社会科学]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
