- Từ điển Anh - Nhật
Soft-decision discriminator
n
なんはんていしきべつき [軟判定識別器]
Xem thêm các từ khác
-
Soft-landing
n なんちゃくりく [軟着陸] -
Soft-liner
n はとは [鳩派] -
Soft (and fluffy)
n ふかふかした -
Soft and flabby
adj-na,adv,n ぶよぶよ -
Soft ball
n スポンジボール なんきゅう [軟球] -
Soft bean-jam
n ぜんざい [善哉] -
Soft blanket
n やわらかいもうふ [柔らかい毛布] -
Soft boiled egg
n はんじゅくたまご [半熟卵] -
Soft chancre
n なんせいげかん [軟性下疳] -
Soft drink
n せいりょういんりょうすい [清涼飲料水] ソフトドリンク -
Soft earth
n やわらかなつち [軟らかな土] -
Soft fair skin
n やわはだ [柔肌] -
Soft hair
n じゅうもう [柔毛] -
Soft hat
adj-na,adj-no,n,abbr ソフト -
Soft iron
n なんてつ [軟鉄] -
Soft leather
n じんぴ [靱皮] -
Soft light
Mục lục 1 n 1.1 やわらかなひかり [軟らかな光] 1.2 やわらかなひかり [柔らかな光] 1.3 うすび [薄日] n やわらかなひかり... -
Soft loan
n ちょうきていりかしつけ [長期低利貸付] -
Soft on
adj,exp,uk あまい [甘い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.