- Từ điển Anh - Nhật
Soldier at the front
n
しゅっせいぐんじん [出征軍人]
Xem thêm các từ khác
-
Soldier of dauntless courage
n きゅうきゅうたるぶふ [赳赳たる武夫] -
Soldiers
Mục lục 1 n 1.1 ぐんし [軍士] 1.2 しそつ [士卒] 1.3 ぐんりょ [軍旅] n ぐんし [軍士] しそつ [士卒] ぐんりょ [軍旅] -
Sole
Mục lục 1 n 1.1 したびらめ [舌平目] 1.2 うら [裏] 1.3 そこがわ [底革] 1.4 ていてつ [蹄鉄] 1.5 そこ [底] 2 n,uk 2.1 かれい... -
Sole agency
n いってはんばい [一手販売] -
Sole agent
n とくやくてん [特約店] -
Sole leather
n そこがわ [底革] -
Sole of foot
Mục lục 1 n 1.1 あしのうら [足の裏] 1.2 あしつき [足付き] 1.3 あしつき [脚付き] n あしのうら [足の裏] あしつき [足付き]... -
Sole supply
n たんどくきょうきゅう [単独供給] -
Solely
Mục lục 1 adv,n 1.1 たんに [単に] 2 adv 2.1 ひとえに [偏に] 2.2 いつに [一に] 2.3 もっぱら [専ら] adv,n たんに [単に] adv... -
Solemn
Mục lục 1 adv,n 1.1 しんみり 2 adj 2.1 かたい [固い] 2.2 しかつめらしい [鹿爪らしい] 2.3 こうごうしい [神神しい] 2.4... -
Solemn ceremony
n おごそかなぎしき [厳かな儀式] -
Solemn promise
n かたいやくそく [固い約束] -
Solemnity
adj-na,n そうごん [荘厳] げんしゅく [厳粛] -
Solemnization
n,vs きょこう [挙行] -
Solemnly
Mục lục 1 adv 1.1 しゅくしゅくと [粛々と] 1.2 げんとして [儼として] 1.3 しゅくしゅくと [粛粛と] 2 oK 2.1 げんぜんと... -
Solfa
n かいめい [階名] -
Solicitation
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんゆう [勧誘] 1.2 そきゅう [訴求] 2 n 2.1 こんもう [懇望] 2.2 こんぼう [懇望] 2.3 せいたく [請託]... -
Solicitude
Mục lục 1 n 1.1 きづかい [気遣い] 1.2 こころづかい [心遣い] 2 n,vs 2.1 こりょ [顧慮] n きづかい [気遣い] こころづかい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.