- Từ điển Anh - Nhật
Sound like a steam engine
n
シュポシュポ
Xem thêm các từ khác
-
Sound logo
abbr サウンドロゴ -
Sound man
n サウンドマン -
Sound of a bell
n しょうせい [鐘声] -
Sound of a gun
n ほうせい [砲声] -
Sound of a koto
n つまおと [爪音] -
Sound of a valley stream
n けいせい [渓声] -
Sound of air leaking
n すーすー -
Sound of alarm bell
adv,n じりじり -
Sound of gushing water
adv ごぼごぼ -
Sound of heavy breathing
adv ふうふう -
Sound of heavy snow-fall
adv しんしん -
Sound of large bell
col ガンガン -
Sound of laughter
adv,n かか [呵呵] -
Sound of many footsteps
adv どやどや -
Sound of people talking
adv,n ざわざわ -
Sound of pouring rain
adv ざあざあ -
Sound of rain
n うせい [雨声] -
Sound of rapping
adv ことこと -
Sound of rushing water
adv ざあざあ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.