- Từ điển Anh - Nhật
Spare or free time
n
てすき [手隙]
てすき [手透き]
Xem thêm các từ khác
-
Spare or new razor blade
n かえば [替え刃] -
Spare parts
n よびぶひん [予備部品] -
Spare rib
n スペアリブ -
Spare room
n よびしつ [予備室] -
Spare seat
n スペアシート -
Spare time
Mục lục 1 n 1.1 よか [余暇] 2 adj-na,n 2.1 ひま [閑] 2.2 ひま [暇] 2.3 いとま [暇] 2.4 かん [閑] n よか [余暇] adj-na,n ひま... -
Spare time or moments
n すんげき [寸隙] -
Spare tire
n スペアタイヤ -
Spares
n よびひん [予備品] -
Sparing
Mục lục 1 n 1.1 スペリング 2 n,vs 2.1 かつあい [割愛] n スペリング n,vs かつあい [割愛] -
Sparing a life
n じょめい [助命] -
Sparing no money
n かねにあかして [金に飽かして] -
Sparing oneself
n ほねおしみ [骨惜しみ] -
Spark
Mục lục 1 n 1.1 スパーク 1.2 ひばな [火花] 1.3 たねび [種火] n スパーク ひばな [火花] たねび [種火] -
Spark discharge
n ひばなほうでん [火花放電] -
Spark plug
Mục lục 1 n 1.1 くちび [口火] 1.2 てんかせん [点火栓] 1.3 スパークプラグ n くちび [口火] てんかせん [点火栓] スパークプラグ -
Sparkle
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 ぴかぴか 2 n 2.1 きらめき [煌めき] 3 adv,n,vs 3.1 きらきら adj-na,adv,n ぴかぴか n きらめき [煌めき]... -
Sparklers
n はなびせんこう [花火線香] -
Sparkling wine
n スパークリングワイン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.