- Từ điển Anh - Nhật
Speaker
Mục lục |
n
べんしゃ [弁者]
はなして [話し手]
スピーカ
スピーカー
わしゃ [話者]
はつげんしゃ [発言者]
かたりて [語り手]
えんぜつか [演説家]
えんじゃ [演者]
Xem thêm các từ khác
-
Speaker of the House (US)
n かいんぎちょう [下院議長] -
Speaker of the Lower House
n しゅうぎいんぎちょう [衆議員議長] -
Speaker unit
n スピーカーユニット -
Speaking
n,vs はっせい [発声] -
Speaking at a public hearing
n,vs こうじゅつ [公述] -
Speaking clearly
adj-na,n くちぎれい [口奇麗] -
Speaking elegantly
adj-na,n くちぎれい [口奇麗] -
Speaking fondly of
n,uk のろけばなし [のろけ話] のろけばなし [惚気話] -
Speaking fondly of a loved one
n のろけ [惚気] -
Speaking for another
n だいげん [代言] -
Speaking in a similar manner
n くちうつし [口写し] -
Speaking in chorus, unison (de: Sprechchor)
n シュプレヒコール -
Speaking inarticulately (slurring, lisping etc)
n ろれつがまわらない [ろれつが回らない] ろれつがまわらない [呂律が回らない] -
Speaking indiscreetly
adj-na,adv,n,vs べらべら -
Speaking like an innocent person
adj-na,n くちぎれい [口奇麗] -
Speaking of
Mục lục 1 exp 1.1 といえば [と言えば] 2 n 2.1 くちに [口に] exp といえば [と言えば] n くちに [口に] -
Speaking respectfully
n,vs けいじょう [啓上] -
Speaking style
n いいかた [言い方] -
Speaking to oneself
n ひとりごと [独り言] -
Speaking tube
Mục lục 1 n 1.1 でんせいかん [伝声管] 1.2 でんせいき [伝声器] 1.3 でんおんき [伝音器] n でんせいかん [伝声管] でんせいき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.