- Từ điển Anh - Nhật
Special revenue
n
とくべつさいにゅう [特別歳入]
Xem thêm các từ khác
-
Special reward
n とくべつほうしゅう [特別報酬] -
Special right
n とっけん [特権] -
Special rights
n ゆうえつけん [優越権] -
Special room
n べつま [別間] べっしつ [別室] -
Special sale
n,vs とくばい [特売] -
Special seat
Mục lục 1 n 1.1 とくとうせき [特等席] 1.2 とくべつせき [特別席] 1.3 べっせき [別席] n とくとうせき [特等席] とくべつせき... -
Special skill
n とくぎ [特技] -
Special skills
n せんもんぎじゅつ [専門技術] -
Special staff
n とくべつばくりょう [特別幕僚] -
Special steel
n とくしゅこう [特殊鋼] -
Special student
n せんかせい [選科生] -
Special study
n,vs せんこう [専攻] -
Special telegram or dispatch
n とくでん [特電] -
Special train
n りんじれっしゃ [臨時列車] -
Special training
n とっくん [特訓] -
Special treatment
n とくべつたいぐう [特別待遇] とくたい [特待] -
Special ward
n とくべつく [特別区] -
Special weapon
n とくしゅへいき [特殊兵器] -
Specialist
Mục lục 1 n 1.1 せんぞく [専属] 1.2 スペシャリスト 1.3 せんもんか [専門家] n せんぞく [専属] スペシャリスト せんもんか...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.