- Từ điển Anh - Nhật
Spectrograph
n
スペクトログラフ
Xem thêm các từ khác
-
Spectroscope
n ぶんこうき [分光器] -
Spectroscopic analysis
n ぶんこうぶんせき [分光分析] -
Spectroscopy
n ぶんこうがく [分光学] -
Spectrum
n ぶんこう [分光] スペクトラム -
Spectrum analysis
n スペクトルぶんせき [スペクトル分析] -
Spectrum analyzer
abbr スペアナ -
Speculation
Mục lục 1 n 1.1 とうき [投機] 1.2 スペキュレーション 1.3 くうそうば [空相場] 1.4 しさく [思索] 1.5 さきものがい [先物買い]... -
Speculation fever
n とうきねつ [投機熱] -
Speculative
adj-na とうきてき [投機的] -
Speculative buying
n おもわくがい [思惑買い] おもわくがい [思惑買] -
Speculative philosophy
n しべんてつがく [思弁哲学] -
Speculative spirit
Mục lục 1 n 1.1 やまき [山気] 1.2 やまっけ [山っ気] 1.3 やまけ [山気] 1.4 しゃこうしん [射幸心] 1.5 しゃこうしん [射倖心]... -
Speculative stock
n してかぶ [仕手株] -
Speculator
Mục lục 1 n 1.1 やまし [山師] 1.2 スペキュレーター 1.3 おもわくし [思惑師] 1.4 そうばし [相場師] n やまし [山師] スペキュレーター... -
Speech
Mục lục 1 n 1.1 かはく [科白] 1.2 ことば [言葉] 1.3 ぜっとう [舌頭] 1.4 べんぜつ [弁舌] 1.5 せりふ [科白] 1.6 べんこう... -
Speech and behaviour
n げんこう [言行] -
Speech and conduct
n げんどう [言動] -
Speech center
n げんごちゅうすう [言語中枢] -
Speech disorder
n げんごしょうがい [言語障害] -
Speech impediment
n げんごしょうがい [言語障害]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.