Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spice rack

n

こうみりょういれ [香味料入れ]

Xem thêm các từ khác

  • Spice used for cooking

    n こうそう [香草]
  • Spicebush

    n くろもじ [黒文字]
  • Spiced sake

    n おとそ [お屠蘇]
  • Spices

    Mục lục 1 n 1.1 かやく [加薬] 1.2 こうりょう [香料] 1.3 こうしんりょう [香辛料] n かやく [加薬] こうりょう [香料]...
  • Spices used in toso

    n とそさん [屠蘇散]
  • Spicule

    n こっぺん [骨片]
  • Spicy

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おつ [乙] 2 adj 2.1 つやっぽい [艶っぽい] adj-na,n おつ [乙] adj つやっぽい [艶っぽい]
  • Spicy taste

    n おつなあじ [乙な味]
  • Spider

    n スパイダー くも [蜘蛛]
  • Spiderweb

    n くものす [蜘蛛の巣]
  • Spiderwort

    n つゆくさ [露草] むらさきつゆくさ [紫露草]
  • Spigot

    Mục lục 1 n 1.1 コック 1.2 のみぐち [飲み口] 1.3 のみくち [飲み口] 1.4 のみぐち [呑み口] n コック のみぐち [飲み口]...
  • Spike

    Mục lục 1 n 1.1 ごすんくぎ [五寸釘] 1.2 スパイク 1.3 かすい [花穂] 1.4 いぬくぎ [犬釘] n ごすんくぎ [五寸釘] スパイク...
  • Spike-eared grass

    n いのころぐさ [いのころ草]
  • Spike (type of plant)

    n すいじょうかじょ [穂状花序]
  • Spike heel

    n スパイクヒール
  • Spiked shoes

    n スパイクシューズ
  • Spiker

    n スパイカー
  • Spiky cut

    n スパイキーカット
  • Spill

    Mục lục 1 n 1.1 いつりゅう [溢流] 2 n,vs 2.1 てんらく [顛落] 2.2 てんらく [転落] n いつりゅう [溢流] n,vs てんらく [顛落]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top