Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spoiling the fun

adj-na,n

きょうざまし [興醒まし]

Xem thêm các từ khác

  • Spoils

    Mục lục 1 n 1.1 えもの [獲物] 1.2 ごうだつぶつ [強奪物] 1.3 とうひん [盗品] n えもの [獲物] ごうだつぶつ [強奪物]...
  • Spoils of war

    n せんりひん [戦利品]
  • Spoils system

    n スポイルズシステム
  • Spoils system (the ~)

    n りょうかんせいど [猟官制度]
  • Spoilt

    n だだっこ [駄駄っ子] だだっこ [駄々っ子]
  • Spoilt (invalid) vote

    n むこうとうひょう [無効投票]
  • Spoilt child

    n あまえっこ [甘えっ子]
  • Spoke

    n スポーク
  • Spoken English

    n こうごえいご [口語英語]
  • Spoken language

    n はなしことば [話言葉]
  • Spoken word

    n はなしことば [話し言葉]
  • Spokesman

    n だいべんしゃ [代弁者] スポークスマン
  • Spokesperson

    n スポークスパーソン ほうどうかん [報道官]
  • Spokeswoman

    n スポークスウーマン
  • Sponge

    n スポンジ かいめん [海綿]
  • Sponge ball

    n スポンジボール
  • Sponge cake

    n スポンジケーキ
  • Sponge cucumber

    Mục lục 1 iK,gikun,n 1.1 へちま [糸爪] 2 gikun,n 2.1 へちま [天糸瓜] 2.2 へちま [糸瓜] iK,gikun,n へちま [糸爪] gikun,n へちま...
  • Sponge gourd

    Mục lục 1 gikun,n 1.1 へちま [糸瓜] 1.2 へちま [天糸瓜] 2 iK,gikun,n 2.1 へちま [糸爪] gikun,n へちま [糸瓜] へちま [天糸瓜]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top