Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Stable growth

n

あんていせいちょう [安定成長]

Xem thêm các từ khác

  • Stable isotope

    n あんていどういたい [安定同位体]
  • Stable land-mass

    n あんていりくかい [安定陸塊]
  • Stable majority

    n あんていたすう [安定多数]
  • Stableman

    n べっとう [別当]
  • Staccato

    n スタッカート はぎれのよい [歯切れの良い]
  • Stack

    n スタック
  • Stack-object

    n スタックオブジェクト
  • Stack-pointer

    n スタックポインタ
  • Stack of rice straw

    n いなむら [稲叢]
  • Stacked arms

    n さじゅう [叉銃]
  • Stacked wheat

    n むぎたば [麦束]
  • Stacker

    n ステッカー
  • Stacking permanent wave

    Mục lục 1 abbr 1.1 スタックパーマ 2 n 2.1 スタッキングパーム abbr スタックパーマ n スタッキングパーム
  • Stackware

    n スタックウェア
  • Stadium

    Mục lục 1 n 1.1 スタジアム 1.2 きょうぎじょう [競技場] 1.3 スタディアム n スタジアム きょうぎじょう [競技場] スタディアム
  • Stadium jumper

    Mục lục 1 n 1.1 スタジアムジャンパー 2 abbr 2.1 スタジャン n スタジアムジャンパー abbr スタジャン
  • Staff

    Mục lục 1 n 1.1 スタッフ 1.2 ぶいん [部員] 1.3 やくいん [役員] 1.4 ばくりょう [幕僚] n スタッフ ぶいん [部員] やくいん...
  • Staff (bureau, post-office ~)

    n きょくいん [局員]
  • Staff (executive ~)

    n かんぶ [幹部]
  • Staff (music)

    n ごせん [五線]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top