Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Steel guitar

n

スチールギター

Xem thêm các từ khác

  • Steel helmet

    n てつかぶと [鉄かぶと] てつかぶと [鉄兜]
  • Steel industry

    n せいこうぎょう [製鋼業]
  • Steel manufacture

    n せいこう [製鋼]
  • Steel material

    n こうざい [鋼材]
  • Steel mill

    n せいこうしょ [製鋼所] せいこうじょ [製鋼所]
  • Steel nail file

    n スチールネールファイル
  • Steel or iron dome

    n てっさん [鉄傘]
  • Steel pen

    n てっぴつ [鉄筆]
  • Steel pipe

    n こうかん [鋼管]
  • Steel plate

    n こうてつばん [鋼鉄板]
  • Steel plate(s)

    Mục lục 1 n 1.1 こうばん [甲鈑] 1.2 こうばん [鋼板] 1.3 こうはん [鋼板] 1.4 こうはん [甲鈑] n こうばん [甲鈑] こうばん...
  • Steel radial

    n スチールラジアル
  • Steel rod

    n ぼうこう [棒鋼]
  • Steel sash

    n スチールサッシ
  • Steel sheet

    Mục lục 1 n 1.1 こうはん [鋼板] 1.2 こうはん [甲鈑] 1.3 こうばん [甲鈑] 1.4 こうばん [鋼板] n こうはん [鋼板] こうはん...
  • Steel tower

    n てっとう [鉄塔]
  • Steel wire

    n こうせん [鋼線]
  • Steel wire rope

    n こうさく [鋼索]
  • Steelmaking plant

    n せいこうじょ [製鋼所] せいこうしょ [製鋼所]
  • Steelworks

    Mục lục 1 n 1.1 せいてつしょ [製鉄所] 1.2 せいこうじょ [製鋼所] 1.3 せいてつじょ [製鉄所] 1.4 せいこうしょ [製鋼所]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top