Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Stepping-stones

n

とびいし [飛び石]
とびいし [飛石]

Xem thêm các từ khác

  • Stepping back

    n,vs あとずさり [後退り] あとずさり [後ずさり]
  • Stepping into

    n ふみこみ [踏み込み]
  • Stepping motor

    n パルスモータ
  • Stepping stone

    Mục lục 1 n 1.1 くつぬぎいし [靴脱ぎ石] 1.2 ふみだい [踏み台] 1.3 ふみいし [踏み石] n くつぬぎいし [靴脱ぎ石] ふみだい...
  • Steps

    n ステップス
  • Stepson

    n ままむすこ [継息子] ままむすこ [まま息子]
  • Stereo

    n ステレオ
  • Stereo-photography

    n ステレオしゃしん [ステレオ写真]
  • Stereo broadcasting

    n ステレオほうそう [ステレオ放送]
  • Stereo camera

    n ステレオカメラ
  • Stereo image (audio)

    n おんぞう [音像]
  • Stereo record

    n ステレオレコード
  • Stereochemistry

    n りったいかがく [立体化学]
  • Stereograph

    n りったいしゃしん [立体写真]
  • Stereophonic

    n ステレオフォニック
  • Stereophonic broadcast

    n りったいほうそう [立体放送]
  • Stereophonic sound

    n りったいおんきょう [立体音響]
  • Stereoscope

    Mục lục 1 n 1.1 じったいきょう [実体鏡] 1.2 ステレオスコープ 1.3 りったいきょう [立体鏡] n じったいきょう [実体鏡]...
  • Stereotape

    n ステレオテープ
  • Stereotype

    Mục lục 1 n 1.1 かみがた [紙型] 1.2 ステレオタイプ 1.3 しけい [紙型] 1.4 ステロタイプ 1.5 こていかんねん [固定観念]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top