Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Stillness

Mục lục

n

せいし [静止]
しずけさ [静けさ]

adj-na,n

ちんせい [沈静]

Xem thêm các từ khác

  • Stillness and motion

    n せいとどう [静と動]
  • Stillness of night

    n やき [夜気]
  • Stilt

    n ピロティ
  • Stiltedness

    adv,n,vs ぎくしゃく
  • Stilts (walk on ~)

    n ちくば [竹馬] たけうま [竹馬]
  • Stimulant

    Mục lục 1 n 1.1 しげきざい [刺戟剤] 1.2 きづけ [気付け] 1.3 そくしんざい [促進剤] 1.4 かくせいざい [覚醒剤] 1.5 きつけ...
  • Stimulated

    n,vs はっぷん [発奮] はっぷん [発憤]
  • Stimulating

    adj-na しげきてき [刺激的] しげきてき [刺戟的]
  • Stimulation

    Mục lục 1 n 1.1 よびみず [呼び水] 1.2 かんしょう [勧奨] 1.3 はげまし [励まし] 1.4 ししょう [刺衝] 1.5 しんき [振起]...
  • Stimulative

    n しげきせい [刺戟性] しげきせい [刺激性]
  • Stimulus

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しげき [刺激] 1.2 しげき [刺戟] 2 n 2.1 はげみ [励み] 2.2 はずみ [勢] 2.3 しげきぶつ [刺戟物] 2.4 しげきぶつ...
  • Sting

    Mục lục 1 n 1.1 けん [剣] 1.2 スティング 2 adv,n,vs 2.1 ぴりぴり n けん [剣] スティング adv,n,vs ぴりぴり
  • Stinger

    n スティンガー
  • Stingfish

    n かさご [笠子] おこぜ [虎魚]
  • Stinginess

    Mục lục 1 uk 1.1 けちん [吝ちん] 2 adj-na,n,vs,uk 2.1 りんしょく [吝嗇] 2.2 けち [吝嗇] 3 oK,adj-na,n,vs,uk 3.1 りんしょく [悋嗇]...
  • Stinging

    adj とげとげしい [刺々しい] とげとげしい [刺刺しい]
  • Stinging (barbed) words

    n とげのあることば [刺の有る言葉]
  • Stinging (scathing) words

    exp はりをふくんだことば [針を含んだ言葉]
  • Stinging cold

    n りつれつ [慄烈]
  • Stingray

    n あかえい [赤えい]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top