Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Study

Mục lục

n,vs

がくしゅう [学習]
けんとう [検討]
しけん [試験]
べんきょう [勉強]
けんきゅう [研究]

n

とうきゅう [討究]
しょいん [書院]
てならい [手習い]
がくしゅう [学修]
がくもん [学問]
けいこ [稽古]
けんがく [研学]
スタディー
がくじゅつろんぶん [学術論文]
こうきゅう [攻究]
スタディ
けんさん [研鑽]
まなび [学び]
べんがく [勉学]
しょさい [書斎]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top