- Từ điển Anh - Nhật
Stun
n
スタン
Xem thêm các từ khác
-
Stun gun
n スタンガン -
Stunt
Mục lục 1 n 1.1 はなれわざ [離れ業] 1.2 はなれわざ [離れ技] 1.3 げいとう [芸当] n はなれわざ [離れ業] はなれわざ... -
Stunt car
n スタントカー -
Stunt man
n スタントマン -
Stunted
adj-na,n わいしょう [矮小] -
Stupa
Mục lục 1 n 1.1 そとば [卒都婆] 1.2 そとば [卒塔婆] 1.3 とうば [塔婆] n そとば [卒都婆] そとば [卒塔婆] とうば [塔婆] -
Stupefaction
Mục lục 1 n,vs 1.1 しっしん [失神] 1.2 しっしん [失心] 1.3 こんめい [混迷] 2 oK,n,vs 2.1 こんめい [昏迷] 3 n 3.1 じしつ... -
Stupid
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほのか [側か] 1.2 おろか [愚か] 1.3 うぐ [迂愚] 1.4 どん [鈍] 1.5 ほのか [仄か] 1.6 ふつつか [不束]... -
Stupid person
n ばかもの [馬鹿者] -
Stupid ruler
n ようくん [庸君] -
Stupidity
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 まぬけ [間抜け] 1.2 うかつ [迂闊] 2 adj-na,n 2.1 ちどん [遅鈍] 2.2 ぐどん [愚鈍] 2.3 むち [無智]... -
Stupor
Mục lục 1 n 1.1 そうしん [喪心] 1.2 まひ [麻痺] 1.3 こんすい [昏睡] 1.4 まひ [痲痺] 2 n,vs 2.1 こんめい [混迷] 3 oK,n,vs... -
Sturdiness
adj-na,n ごうけん [剛健] -
Sturdy
Mục lục 1 adj 1.1 たくましい [逞しい] 2 adj-na,n 2.1 くっきょう [屈強] 2.2 くっきょう [倔強] 2.3 がんじょう [頑丈] 2.4... -
Sturdy spirit
adj-na,n ごうき [豪気] -
Sturgeon
Mục lục 1 oK,n 1.1 ちょうざめ [鰉] 1.2 ひがい [鰉] 2 n,uk 2.1 ちょうざめ [蝶鮫] oK,n ちょうざめ [鰉] ひがい [鰉] n,uk ちょうざめ... -
Sturm und Drang
n しっぷうどとう [疾風怒濤] シュトゥルムウントドラング -
Stuttering(ly)
n どもりながら [吃りながら] -
Stuttering (e.g. an apology)
vs へどもど -
Sty (on the eyelid)
n ものもらい [物貰い] ばくりゅうしゅ [麦粒腫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.