- Từ điển Anh - Nhật
Substitute teacher
n
だいようきょういん [代用教員]
Xem thêm các từ khác
-
Substitute teaching
n だいげいこ [代稽古] -
Substitution
Mục lục 1 n 1.1 だいがわり [代替] 1.2 いれかえ [入れ替え] 1.3 だいたい [代替] 1.4 だいがえ [代替] 1.5 だいがえ [代替え]... -
Substrate
n きばん [基板] -
Substrate (electrical circuit ~)
n かいろきばん [回路基板] -
Substratosphere
n,adj-no あせいそうけん [亜成層圏] -
Substructure
n かぶこうぞう [下部構造] かぶ [下部] -
Subsumption
n,vs ほうせつ [包摂] ほうかつ [包括] -
Subteen
n サブティーン -
Subtemperate zone
n あおんたい [亜温帯] -
Subtenancy
Mục lục 1 n 1.1 またがり [又借り] 1.2 てんしゃく [転借] 1.3 またこさく [又小作] n またがり [又借り] てんしゃく [転借]... -
Subterranean
n ちちゅう [地中] -
Subterranean rumbling
n じひびき [地響き] -
Subterranean stream
n ふくりゅう [伏流] -
Subterranean tunnel
n ちかどう [地下道] -
Subtitle
Mục lục 1 n 1.1 こみだし [小見出し] 1.2 ぼうだい [傍題] 1.3 ふくみだし [副見出し] 1.4 じまく [字幕] 1.5 みだし [見出し]... -
Subtle
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びさい [微細] 1.2 せいち [精緻] 1.3 せんさい [繊細] 1.4 びみょう [微妙] 2 n 2.1 とらえどころのない... -
Subtle, delicate and complicated situation
n びみょうなじょうせい [微妙な情勢] -
Subtlety
n きび [機微] -
Subtotal
n しょうけい [小計] -
Subtrack
n サブトラック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.