Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sulphuretted hydrogen

n

りゅうかすいそ [硫化水素]

Xem thêm các từ khác

  • Sultan

    n サルタン
  • Sultriness

    n うんき [温気]
  • Sultry

    adj むしあつい [蒸し暑い] あつくるしい [暑苦しい]
  • Sultry weather

    n あぶらでり [油照り]
  • Sum

    Mục lục 1 n 1.1 つうけい [通計] 1.2 サム 1.3 わ [和] 1.4 ぜんがく [全額] 1.5 きんだか [金高] 1.6 しめだか [締め高] n つうけい...
  • Sum of squares

    n へいほうわ [平方和]
  • Sum total

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ごうけい [合計] 2 n 2.1 そうわ [総和] 2.2 そうがく [総額] n,vs ごうけい [合計] n そうわ [総和] そうがく...
  • Sumac(h)

    n はぜのき [黄櫨]
  • Sumitomo (company)

    n すみとも [住友]
  • Sumitomo Bank

    n すみともぎんこう [住友銀行]
  • Summarization

    n,vs てっき [摘記]
  • Summarize

    n サマライズ
  • Summarize(d)

    n しゅうやく [集約]
  • Summary

    Mục lục 1 n 1.1 レジュメ 1.2 ようりゃく [要略] 1.3 てきろく [摘録] 1.4 てきよう [摘要] 1.5 ようらん [要覧] 1.6 けつげん...
  • Summary court

    n かんさい [簡裁]
  • Summary judgment

    n そっけつ [速決] そっけつ [即決]
  • Summary order

    n りゃくしきめいれい [略式命令]
  • Summary proceedings

    n りゃくしきてつづき [略式手続き]
  • Summary trial

    n そっけつさいばん [即決裁判]
  • Summer

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうか [九夏] 1.2 サマー 2 n-adv,n-t 2.1 なつ [夏] n きゅうか [九夏] サマー n-adv,n-t なつ [夏]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top