- Từ điển Anh - Nhật
Summer holidays
n
かききゅうか [夏期休暇]
Xem thêm các từ khác
-
Summer house
n あずまや [東屋] サマーハウス -
Summer insect(s)
n なつむし [夏虫] -
Summer loss of weight
n なつやせ [夏痩せ] なつやせ [夏痩] -
Summer mountaineering
n なつやま [夏山] -
Summer resort
n サマーリゾート ひしょち [避暑地] -
Summer school
n かきがっこう [夏期学校] サマースクール -
Summer season
n かき [夏季] かき [夏期] -
Summer silkworms
n なつご [夏蚕] -
Summer slump
n なつがれ [夏枯れ] -
Summer solstice
n げし [夏至] げしてん [夏至点] -
Summer stock
n サマーストック -
Summer time
n なつじかん [夏時間] -
Summer vacation
Mục lục 1 n 1.1 なつやすみ [夏休み] 1.2 かききゅうか [夏季休暇] 1.3 しょちゅうきゅうか [暑中休暇] 1.4 かききゅうか... -
Summer visitor
n ひしょきゃく [避暑客] -
Summer wear
n サマーウェア -
Summer wool
n サマーウール -
Summer wrestling tournament
n なつばしょ [夏場所] -
Summering
Mục lục 1 n 1.1 しょうか [銷夏] 1.2 しょうか [消夏] 2 n,vs 2.1 ひしょ [避暑] n しょうか [銷夏] しょうか [消夏] n,vs ひしょ... -
Summertime
Mục lục 1 n 1.1 なつば [夏場] 2 n-t 2.1 なつどき [夏時] 2.2 かじ [夏時] n なつば [夏場] n-t なつどき [夏時] かじ [夏時] -
Summing up
Mục lục 1 n 1.1 しめくくり [締め括り] 1.2 しめ [締め] 2 n,vs 2.1 いっかつ [一括] 2.2 けいじょう [計上] n しめくくり...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.