Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sundew

n

もうせんごけ [毛氈苔]

Xem thêm các từ khác

  • Sundial

    n ひどけい [日時計]
  • Sundries

    Mục lục 1 n 1.1 こまもの [小間物] 1.2 ざっぴん [雑品] 1.3 あらもの [荒物] 1.4 ざっか [雑貨] n こまもの [小間物] ざっぴん...
  • Sundries store

    n こまものや [小間物屋]
  • Sundry

    n こまごました [細細した]
  • Sundry expenses

    n しょけいひ [諸経費]
  • Sundry remedies

    n ひゃくやく [百薬]
  • Sunflower

    Mục lục 1 gikun,n 1.1 ひまわり [向日葵] 2 n 2.1 きか [葵花] gikun,n ひまわり [向日葵] n きか [葵花]
  • Sunglasses

    n くろめがね [黒眼鏡] サングラス
  • Sunken

    n おう [凹]
  • Sunken (deep-set) eyes

    n くぼめ [凹目]
  • Sunken road

    Mục lục 1 io,n 1.1 きりどおし [切通] 2 n 2.1 きりどおし [切り通し] io,n きりどおし [切通] n きりどおし [切り通し]
  • Sunken rock

    n あんしょう [暗礁]
  • Sunken ship

    n ちんぼつせん [沈没船]
  • Sunkist

    n サンキスト
  • Sunlamp

    n たいようとう [太陽灯]
  • Sunlight

    Mục lục 1 n 1.1 にっこう [日光] 1.2 ひざし [日射し] 1.3 てんぴ [天日] 1.4 ひざし [日差し] 1.5 にっしょう [日照] 1.6 ひざし...
  • Sunlight filtering through trees

    n こもれび [木洩れ陽] こもれび [木洩れ日]
  • Sunny-side-up fried eggs

    n めだまやき [目玉焼き]
  • Sunny place

    Mục lục 1 io,n 1.1 ひあたり [日当] 2 n 2.1 ひあたり [日当たり] 2.2 ひあたり [陽当り] 2.3 ひなた [日向] io,n ひあたり...
  • Sunny spell during rainy season

    n つゆばれ [梅雨晴れ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top