- Từ điển Anh - Nhật
Supply chain management
n
サプライチェーンマネジメント
Xem thêm các từ khác
-
Supply cost
n きょうきゅうコスト [供給コスト] -
Supply line
Mục lục 1 n 1.1 りょうどう [糧道] 1.2 ほきゅうせん [補給線] 1.3 へいたんせん [兵站線] n りょうどう [糧道] ほきゅうせん... -
Supply of oil
n きゅうゆ [給油] -
Supply of provisions
n りょうどう [糧道] -
Supply of water
n そうすい [送水] -
Supply route
n きょうきゅうろ [供給路] -
Supply side
n サプライサイド -
Supply source
n きゅうげん [給源] -
Supply train
n へいたん [兵站] -
Supplying
Mục lục 1 n 1.1 きゅうよう [給養] 1.2 ほきゅう [補給] 1.3 ちょうしん [調進] n きゅうよう [給養] ほきゅう [補給] ちょうしん... -
Supplying electricity
n きゅうでん [給電] -
Support
Mục lục 1 n 1.1 つっぱり [突っ張り] 1.2 ふよう [扶養] 1.3 せいえん [声援] 1.4 かたん [加担] 1.5 うらづけ [裏付け] 1.6... -
Support group
Mục lục 1 n 1.1 こうえんかい [後援会] 1.2 しじだんたい [支持団体] 1.3 しえんだんたい [支援団体] n こうえんかい... -
Support soldier
n とっかへい [特科兵] -
Support system
n サービス -
Supporter
Mục lục 1 n 1.1 こうえんしゃ [後援者] 1.2 サポーター 1.3 しえんしゃ [支援者] 1.4 はたらきで [働き手] 1.5 みかた [味方]... -
Supporter (of the arts, e.g.)
n しじしゃ [支持者] -
Supporters of the shogun
n さばくは [佐幕派] -
Supporting
Mục lục 1 n 1.1 しりおし [尻押し] 1.2 てこいれ [梃入れ] 2 n,vs 2.1 よくさん [翼賛] n しりおし [尻押し] てこいれ [梃入れ]... -
Supporting actor (lit: byplayer)
n バイプレーヤー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.