- Từ điển Anh - Nhật
Suspected case
n
ぎじしょう [偽似症]
Xem thêm các từ khác
-
Suspected case of cholera
n ぎじコレラ [疑似コレラ] -
Suspend
n サスペンド -
Suspended ceiling
n つりてんじょう [釣り天井] つりてんじょう [吊り天井] -
Suspended game
n サスペンデットゲーム -
Suspended in midair
n ちゅうづり [宙吊り] ちゅうづり [宙づり] -
Suspended particles
n ふゆうぶつ [浮遊物] -
Suspended sentence
n しっこうゆうよ [執行猶予] -
Suspended shelf
n つりだな [吊り棚] つりだな [釣り棚] -
Suspenders
n サスペンダー ズボンつり [ズボン吊り] -
Suspending performance
n,vs きゅうえん [休演] -
Suspense
Mục lục 1 n 1.1 サスペンス 2 n,n,vs 2.1 はらはら 3 adj-na,n 3.1 ふあんしん [不安心] 3.2 ふあん [不安] n サスペンス n,n,vs... -
Suspense account
n かりかんじょう [仮勘定] かりきにゅう [仮記入] -
Suspense drama
n サスペンスドラマ -
Suspension
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちゅうぜつ [中絶] 1.2 ちゅうし [中止] 1.3 ちゅうだん [仲断] 1.4 ちゅうだん [中断] 1.5 ていし [停止]... -
Suspension (chem ~)
n けんだく [懸濁] -
Suspension (of an automobile)
n けんが [懸架] -
Suspension bridge
Mục lục 1 n 1.1 つりばし [釣り橋] 1.2 つりばし [吊橋] 1.3 かけはし [懸け橋] 1.4 つりばし [吊り橋] 1.5 かけはし [掛け橋]... -
Suspension from office
n きゅうしょく [休職] ていしょく [停職] -
Suspension from school
n ていがく [停学] -
Suspension of a meeting
n ていかい [停会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.