- Từ điển Anh - Nhật
Sweetened powdered milk
n
かとうふんにゅう [加糖粉乳]
Xem thêm các từ khác
-
Sweeteners
n とうるい [糖類] かんみりょう [甘味料] -
Sweetening
n かとう [加糖] -
Sweetening materials
n かんみりょう [甘味料] -
Sweetfish (freshwater trout)
Mục lục 1 n 1.1 あゆ [鮎] 1.2 あゆ [香魚] 1.3 あゆ [年魚] n あゆ [鮎] あゆ [香魚] あゆ [年魚] -
Sweetfish going downstream to spawn
n おちあゆ [落ち鮎] -
Sweetheart
Mục lục 1 n 1.1 いちゅうのおんな [意中の女] 1.2 じょうにん [情人] 1.3 じょうじん [情人] 1.4 おもいもの [思い者] 1.5... -
Sweetly ringing (as tinklings of jades)
adj-t れいろうたる [玲瓏たる] -
Sweetmeats
n とうか [糖菓] -
Sweetness
Mục lục 1 n 1.1 かんみ [甘み] 1.2 あまみ [甘味] 1.3 かんみ [甘味] 1.4 あまみ [甘み] 2 adj-na,n 2.1 かんろ [甘露] n かんみ... -
Sweetness and bitterness
n かんさん [甘酸] かんく [甘苦] -
Sweetness and saltiness
n あまから [甘辛] -
Sweets
Mục lục 1 n 1.1 おかし [御菓子] 1.2 とうか [糖菓] 1.3 キャンデー 1.4 おかし [お菓子] n おかし [御菓子] とうか [糖菓]... -
Swell
Mục lục 1 n 1.1 たかまり [高まり] 1.2 うねり 2 n,vs 2.1 ひだい [肥大] 3 adj-na,n 3.1 みえぼう [見栄坊] n たかまり [高まり]... -
Swellfish
n ふぐ [河豚] -
Swelling
Mục lục 1 n 1.1 しゅちょう [腫脹] 1.2 たんこぶ 1.3 ふしゅ [浮腫] 1.4 ふくらみ [脹らみ] 1.5 しこり [凝り] 1.6 はれ [脹れ]... -
Swelling (of a hymn)
n よいん [余韻] -
Swelling up
vs ぼうりゅう [膨隆] -
Sweltering
adj あつくるしい [暑苦しい] -
Sweltering heat
n えんねつ [炎熱] -
Swept away
n さらわれた [攫われた]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.