Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sweltering heat

n

えんねつ [炎熱]

Xem thêm các từ khác

  • Swept away

    n さらわれた [攫われた]
  • Swift

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じんそく [迅速] 1.2 とうとう [滔滔] 2 adj 2.1 はかばかしい [捗々しい] 2.2 はかばかしい [捗捗しい]...
  • Swift-footed

    n あしばやい [足速い]
  • Swift-running heavenly warrior

    n いだてん [韋駄天]
  • Swift attack

    n そっこう [速攻]
  • Swift ball

    n,abbr スイフト
  • Swift current

    n きゅうりゅう [急流] はやせ [早瀬]
  • Swift horse

    Mục lục 1 n 1.1 しゅんめ [駿馬] 1.2 しゅんそく [駿足] 1.3 しゅんば [駿馬] 1.4 しゅんそく [俊足] 2 iK,n 2.1 しゅんめ [俊馬]...
  • Swiftly

    adv するすると するする
  • Swiftly running river

    n きゅうなながれ [急な流れ]
  • Swiftness

    adj-na,n しんそく [神速]
  • Swimcap

    n かいすいぼう [海水帽]
  • Swimmer

    n スイマー
  • Swimming

    Mục lục 1 n 1.1 みずごころ [水心] 1.2 ゆうえい [游泳] 1.3 およぎ [泳ぎ] 1.4 スウィミング 2 n,vs 2.1 すいえい [水泳] 2.2...
  • Swimming (practice)

    n すいれん [水練]
  • Swimming alone

    n どくえい [独泳]
  • Swimming belt

    n うきぶくろ [浮袋] うきぶくろ [浮き袋]
  • Swimming club

    n スイミングクラブ
  • Swimming crab

    n がざみ わたりがに [渡蟹]
  • Swimming float

    n うきぶくろ [浮袋] うきぶくろ [浮き袋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top