- Từ điển Anh - Nhật
Talk and variety (TV) show (lit: wide show)
n
ワイドショー
Xem thêm các từ khác
-
Talk like a baby
n かたこと [片言] -
Talk of the town
n もちきり [持ちきり] もちきり [持ち切り] -
Talk on drama
n げきだん [劇談] -
Talk show
n トークショー -
Talkative
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n,vs,uk 1.1 おしゃべり [お喋り] 2 adj 2.1 くちやかましい [口喧しい] 3 n 3.1 はなしずき [話し好き]... -
Talkative person
n じょうぜつか [饒舌家] はなしずき [話好き] -
Talkativeness
Mục lục 1 n,vs 1.1 たげん [多言] 2 adj-na,n 2.1 じょうぜつ [饒舌] 2.2 たべん [多弁] n,vs たげん [多言] adj-na,n じょうぜつ... -
Talkie
n トーキー トーキ -
Talking
Mục lục 1 n 1.1 かたり [語り] 2 n,vs 2.1 つうわ [通話] n かたり [語り] n,vs つうわ [通話] -
Talking back
n くちへんとう [口返答] -
Talking big
Mục lục 1 n 1.1 きえんばんじょう [気炎万丈] 1.2 きえんばんじょう [気焔万丈] 1.3 こうげん [高言] 1.4 こうげん [広言]... -
Talking glibly
n くちがうまい [口が巧い] くちがうまい [口が上手い] -
Talking in a delirium
n せんご [譫語] -
Talking in a low voice
n ていご [低語] -
Talking in delirium
n うわごと [譫言] -
Talking in sleep
Mục lục 1 adv 1.1 むにゃむにゃ 2 n 2.1 ねごと [寝言] adv むにゃむにゃ n ねごと [寝言] -
Talking in whispers
n みつご [密語] -
Talking politics
n せいだん [政談] -
Talking recklessly
n くぜつ [口舌] こうぜつ [口舌] -
Talking to oneself
Mục lục 1 n,vs 1.1 どくはく [独白] 2 n 2.1 どくわ [独話] n,vs どくはく [独白] n どくわ [独話]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.