Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tatami room

n

ざしき [座敷]

Xem thêm các từ khác

  • Tathagata

    n にょらい [如来]
  • Tattered

    adj-no おんぼろ
  • Tattered clothes

    Mục lục 1 n,pref 1.1 ぼろ [襤褸] 1.2 らんる [襤褸] 1.3 ぼろ [藍褸] n,pref ぼろ [襤褸] らんる [襤褸] ぼろ [藍褸]
  • Tattoo

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しせい [刺青] 1.2 いれずみ [入墨] 1.3 いれずみ [文身] 1.4 いれずみ [黥] 1.5 いれずみ [剳青] 1.6 いれずみ...
  • Tattoo artist

    n ほりものし [彫り物師]
  • Tattooing

    n,vs ほりもの [彫物] ほりもの [彫り物]
  • Taunt

    n ちょうば [嘲罵]
  • Taurus

    Mục lục 1 n 1.1 トーラス 1.2 おうしざ [牡牛座] 1.3 きんぎゅうきゅう [金牛宮] n トーラス おうしざ [牡牛座] きんぎゅうきゅう...
  • Tautology

    n どうごはんぷく [同語反復] トートロジー
  • Tavern

    n いざかや [居酒屋]
  • Tawdry

    adj やすっぽい [安っぽい]
  • Tawny

    Mục lục 1 n 1.1 ちゃいろ [茶色] 2 adj 2.1 ちゃいろい [茶色い] n ちゃいろ [茶色] adj ちゃいろい [茶色い]
  • Tax

    n タックス ぜいきん [税金]
  • Tax-collection office

    n しゅうぜいしょ [収税所]
  • Tax-exempt land

    n めんそち [免租地]
  • Tax-free

    n むぜい [無税]
  • Tax-free income

    n めんぜいしょとく [免税所得]
  • Tax Commission

    n ぜいちょう [税調]
  • Tax allocated to local governments

    n ちほうこうふぜい [地方交付税]
  • Tax allotment (to local government)

    n ぶんよぜい [分与税]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top