Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tedious

Mục lục

adj

ながながしい [長長しい]

adv,n,vs

うんざり

adj-na,n

じょうちょう [冗長]
ゆうちょう [優長]

Xem thêm các từ khác

  • Tedious talk

    Mục lục 1 n 1.1 ごたく [ご託] 1.2 ごたく [御託] 1.3 くりごと [繰り言] 1.4 くりごと [繰言] n ごたく [ご託] ごたく [御託]...
  • Tediously

    adv くどくど
  • Tedium

    Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 つれづれ [徒然] 1.2 とぜん [徒然] 2 oK,adj-na,n,vs 2.1 たいくつ [怠屈] 3 adj-na,n 3.1 しんき [辛気]...
  • Teeing ground

    n ティーグラウンド
  • Teeming with culture

    adj-t いくいくたる [郁郁たる]
  • Teen-age

    n ティーンエージ
  • Teen-ager

    n ティーンエージャー
  • Teenage

    Mục lục 1 n 1.1 じゅうだい [十代] 1.2 じゅうだい [十台] 1.3 ティーンエイジ n じゅうだい [十代] じゅうだい [十台]...
  • Teenage mother

    n ギャルママ
  • Teenager

    n ティーンエイジャー ティーンエージャ
  • Teeth of a saw

    Mục lục 1 n 1.1 のこぎりば [鋸歯] 1.2 きょし [鋸歯] 1.3 のこば [鋸歯] n のこぎりば [鋸歯] きょし [鋸歯] のこば [鋸歯]
  • Teething fever

    n ちえねつ [知恵熱]
  • Teething ring

    n おしゃぶり
  • Teflon

    n テフロン
  • Tegafur

    n テガフール
  • Tehran

    n テヘラン
  • Teito Rapid Transit Authority subway

    n えいだんちかてつ [営団地下鉄]
  • Tektronics

    n テクトロニクス
  • Tel Aviv

    n テルアビブ
  • Telco

    n でんわがいしゃ [電話会社] つうしんがいしゃ [通信会社]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top